MODEL:
RDS-3086G
8 x RS232/422/485 secure serial ports, 4 x 10/100/1000Base-T(X) Ethernet copper ports and 2x100/1000Base-X SFP socket
- Chế độ hoạt động: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server, TCP Client, UDP, Modbus Gateway
- Hỗ trợ 8xRS-232/422/485 trong đầu nối RJ48
- Cung cấp 4 cổng Gigabit Ethernet và 2 cổng Gigabit Fiber trong ổ cắm SFP
- Dự phòng nhiều thiết bị chủ:
+ 5 thiết bị chủ: Virtual COM, TCP Server, TCP Client mode;
+ 4 dải IP: UDP - Hỗ trợ Cổng Modbus: Modbus TCP, Modbus RTU, Modbus ASCII
- Bảo mật: Mã hóa dữ liệu SSL; quản lý bảo mật bằng HTTPS và SSH
- Tích hợp bảo vệ ESD 15 KV cho tất cả các tín hiệu nối tiếp
- Cảnh báo sự kiện bằng Syslog, bẫy SNMP và Beeper
- Kích thước giá đỡ 1U tiêu chuẩn
- Có thể định cấu hình bằng tiện ích Windows (DS-Tool) và dựa trên Web
- Hỗ trợ nhiều hệ điều hành Windows khác nhau: Windows NT / 2000/ XP / 2003 / VISTA(32/64bit) / Windows 7(32/64bit)
- Giới thiệu
- Tính năng kỹ thuật
- Ứng dụng tiêu biểu
- Download
RDS-3086G là thiết bị quản lý cổng nối tiếp tiên tiến với chế độ bảo mật hỗ trợ chuyển đổi giữa 8 cổng RS-232/422/485 và 6 cổng LAN với các tính năng tiêu chuẩn của máy chủ thiết bị, chẳng hạn như giao diện TCP/IP và các chế độ hoạt động linh hoạt: Virtual Com, Serial Tunnel, TCP Server, TCP Client và UDP. Ngoài ra, DS-Tool của Windows có thể định cấu hình nhiều thiết bị và thiết lập ánh xạ của Virtual Com.
RDS-3086G không chỉ là một máy chủ thiết bị truyền thống mà còn bao gồm chức năng của Modbus Gateway để chuyển đổi giữa Modbus TCP và Modbus RTU/ASCII, cho phép cài đặt nó trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.
Mặt khác, RDS-3086G có thể đồng thời truyền dữ liệu lên tới 5 máy tính chủ dự phòng để tránh sự cố kết nối Ethernet hoặc bất kỳ máy tính chủ nào bị lỗi. Hơn nữa, RDS-3086G có tính năng mã hóa HTTPS, SSH và SSL để đảm bảo tính bảo mật cho việc truyền dữ liệu quan trọng.
RDS-3086G, thiết bị lắp đặt kiểu Rackmount hỗ trợ 4 cổng SFP 10/100/1000Base-T(X) và 2x100/1000Base-X.
Hai cổng cáp quang Gigabit cung cấp băng thông cao và khoảng cách xa để sử dụng kết nối đường trục. Với nhiệt độ hoạt động rộng -40~70°C, dòng RDS-3086G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Do đó, RDS-3086G là giải pháp tốt nhất cho nhu cầu cao về truyền thông dữ liệu quan trọng nối tiếp với Ethernet một cách an toàn.
Specifications | |
ORing Device Server Model | RDS-3086G |
Physical Ports | |
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX | 4 |
100/1000Base-X with SFP port | 2 |
RS-232 Serial Console Port | RS-232 in RJ45 connector. 115200bps, 8, N, 1 |
Serial Ports | |
Connector (10-pin RJ48) | RJ48 x 8 |
Operation Mode | RS-232/422/485 |
Serial Baud Rate | 50 bps to 921.6 Kbps |
Data Bits | 7, 8 |
Parity | odd, even, none, mark, space |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND |
Flow Control | XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR |
Network Protocol | |
Protocol | ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, SSH, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS |
LED Indicators | |
Power Indicator | PWR / Ready: Green On: Power is on |
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator | Green for Link/Act indicator. Dual color LED for speed indicator : Green for 1000Mbps, Amber for 100Mbps, Off for 10Mbps |
LED Display System (Front panel) | Serial TX / RX LEDs: Green for Serial port transmitting data, Amber for Serial port receiving data G1~G6 : Green for port Link/Act Fault : indicate unexpected event occurred |
Power | |
Power Input | 100-240VAC with power socket |
Power Consumption (Typ.) | 13.4 Watts |
Overload Current Protection | Present |
Physical Characteristics | |
Dimensions (W x D x H) | 443.7 (W) x 211.5 (D) x 44 (H) mm |
Weight (g) | 2792 g |
Environmental | |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature | -40 to 70°C (14 to 140°F) |
Operating Humidity | 5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals | |
EMI | FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock | IEC60068-2-27 |
Free Fall | IEC60068-2-32 |
Vibration | IEC60068-2-6 |
Safety | EN60950-1 |