IAR-142-4G, IEEE 802.11 b/g/n 4G LTE Cellular Router with 2x10/100Base-T(X)

Cellular Gateway, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE

Router công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp

IAR-142-4G, bộ định tuyến di động công nghiệp

IAR-142-4G, Router công nghiệp, Cellular Gateway, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G/5G công nghiệp
IAR-142(+)-4G là một bộ định tuyến VPN WLAN đáng tin cậy chuẩn IEEE 802.11b/g/n với 2 cổng 10/100Base-T(X), là một trong những giải pháp tốt nhất cho các ứng dụng truyền thông không dây.
Menu

Chi tiết sản phẩm

MODEL:

IAR-142-4G

IEEE 802.11 b/g/n 4G LTE Cellular Router with 2x10/100Base-T(X)

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 150Mbps link speed
  • Provide 2 port 10/100Base-T(X) port and 1 sim card slot
  • 4G LTE Modem dial up included
  • Provide HNAT enhance LAN to WAN routing performance
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Secured Management by HTTPs
  • Various kind of WAN Connection Type supported: Dynamic/Static IP, PPPoE, Modem/Dial Up
  • IP table to prevent access from unauthorized IP address
  • Support NAT Setting (Virtual Server , Port Trigger , DMZ , UPnP)
  • Versatile modes & event alarm by e-mail
  • 1KV isolation for PoE P.D. port of IAR-142+-4G
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap
  • Rigid IP-30 housing design
  • DIN-Rail and Wall-mount enabled

 

  • Giới thiệu
  • Tính năng kỹ thuật
  • Ứng dụng tiêu biểu
  • Download

IAR-142(+)-4G là một bộ định tuyến VPN WLAN đáng tin cậy chuẩn IEEE 802.11b/g/n với 2 cổng 10/100Base-T(X), trong đó ETH1 dành cho LAN và ETH2 dành cho WAN. Hỗ trợ 802.1X và lọc địa chỉ MAC để kiểm soát bảo mật. Nó có thể được cấu hình để hoạt động ở 3 chế độ định tuyến: Định tuyến IP động/tĩnh, xác thực PPPoE, và Modem Dialup. Ở chế độ Modem Dialup, nó hỗ trợ modem GPRS/3G/3.5G/LTE bằng module 4G LTE bên trong. Người dùng có thể thiết lập môi trường WLAN để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau bằng cách thực hiện quay số modem di động. Ngoài ra, IAR-142+-4G cũng cung cấp tính năng P.D trên ETH1 hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn IEEE 802.3af PoE P.D. Tính năng này giúp mở rộng phạm vi lên đến 100m. Do đó, IAR-142+-4G là một trong những giải pháp tốt nhất cho các ứng dụng truyền thông không dây.

Specifications

ORing AP Router Model

IAR-142-4G

IAR-142+-4G

Physical Ports

 

10/100 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX

2

PoE P.D. Port

-

Present at ETH1
Fully compliant with IEEE 802.3af Power
Device specification
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage: 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 10
8 ohms min

Sim Card Slot

1

Cellular Interface

 

Antenna Connector

2 x SMA Female

Cellualr Standard

GSM / GPRS/ EGPRS/ EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA /LTE

Band Option

America(US grade)
LTE:
1900(B2)/1700(B4)/850(B5)/700(B13)/700(B17)/1900(B25) MHz
CDMA/EVDO rev. a/b:
800/1900
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
850/900/1700/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU grade)
LTE:
2100(B1)/1800(B3)/2600(B7)/900(B8)/800(B20) MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/900/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz

WLAN Interface

 

Antenna Connector

1 x Reverse SMA Female

Modulation

IEEE802.11b: CCK/DQPSK/DBPSK
IEEE802.11g: OFDM
IEEE802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

Frequency Band

America / FCC:
2.412~2.462 GHz (11 channels)
Europe CE / ETSI:
2.412~2.472 GHz (13 channels)

Transmission Rate

802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
802.11n(40MHz): UP to 150 Mbps

Transmit Power

802.11b: 19dBm ±1.5dBm
802.11g: 17dBm ±1.5dBm
802.11n(2.4G@20MHz): 16dBm ±1.5dBm
802.11n(2.4G@40MHz): 14dBm ±1.5dBm

Receiver Sensitivity

802.11b: -90dBm ±2dBm@1Mbps
802.11g: -72dBm ±2dBm@54Mbps
802.11n(2.4G@40MHz,MCS7): -68dBm ±2dBm

Encryption Security

WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPA-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption

Wireless Security

SSID broadcast disable

LED Indicators

 

Power Indicator

3 x LEDs, PWR1(2)(PoE)
Green On: Power is on and functioning Normally.

10/100T RJ45 port indicator

2 x LEDs, Green for port Link/Act at 100Mbps.

WLAN LEDs

1 x LED, Green: WLAN Link /ACT

WAN LEDs

1 x LED, Green On : Power is on and functioning Normal

Power

 

Redundant Input Power

Dual DC inputs. 12-48VDC on 4-pin terminal block

Power Consumption (Typ.)

3 Watts

Overload Current Protection

Present

Reverse Polarity Protection

Present

Physical Characteristics

 

Enclosure

IP-30

Dimensions (W x D x H)

45(W)x80.6(D)x95(H) mm

Weight (g)

360g

365g

Environmental

 

Storage Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Operating Temperature

-10 to 60°C(14 to 140°F)

Operating Humidity

5% to 95% Non-condensing

Regulatory Approvals

 

EMI

FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A

EMS

IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11

Shock

IEC60068-2-27

Free Fall

IEC60068-2-31

Vibration

IEC60068-2-6

Safety

EN60950-1

Sản phẩm cùng loại
Icon Facebook
Kinh Doanh
Ms. Diễm
0839358385
Kinh doanh
Ms. Tuyền
0972066416
Kinh Doanh
Mr. Hùng
0912410533
Kỹ Thuật
Mr. Thông
0916202479
Kỹ thuật IT
Mr. Trung
0917727008
Go Top