IRG5140+, Cellular LTE Router Enterprise-Class Edge Cellular Router

bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G LTE công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp

Cellular Gateway, Router công nghiệp,

IRG5140+, Thiết bị định tuyến không dây

IRG5140+, Cellular Gateway, Router công nghiệp, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G LTE công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp
IRG5140+ là bộ định tuyến LTE của Perle sở hữu bộ chức năng với hiệu suất toàn diện nhất nhằm cung cấp kết nối mạng chính và mạng dự phòng cho cơ sở hạ tầng từ xa
Menu

Chi tiết sản phẩm

MODEL:

IRG5140+

Cellular LTE Router Enterprise-Class Edge Cellular Router

  • LTE Router for Primary or Failover Connectivity
  • Out of band management for remote troubleshooting
  • LTE-A Pro for 10x faster downlink speeds and 3x faster uplink speeds
  • Rugged, industrial-grade DIN Rail form factor
  • 4-port 10/100/1000 Ethernet
  • Network connectivity via LTE, Ethernet, and USB 3.2
  • Enhanced Security with Two-Factor Authentication (2FA)

 

  • Giới thiệu
  • Tính năng kỹ thuật
  • Ứng dụng tiêu biểu
  • Download

IRG5140+ là bộ định tuyến LTE của Perle sở hữu bộ chức năng với hiệu suất toàn diện nhất nhằm cung cấp kết nối mạng chính và mạng dự phòng cho cơ sở hạ tầng từ xa. Bộ định tuyến di động này có thể gắn trên Din-rail, chắc chắn, hiệu suất vô cùng cao, hỗ trợ 2 SIM, đi kèm giao diện web trực quan dễ dàng sử dụng và triển khai mà không cần đào tạo gì thêm. Với các tập lệnh quản trị nâng cao, RESTFul API và lệnh CLI đều khả dụng.

 

Thiết bị định tuyến IRG5140+ cung cấp kết nối mạng LTE nhanh và đáng tin cậy trong các trường hợp không thể triển khai kết nối có dây hoặc với nhu cầu dự phòng. Điều này rất quan trọng trong việc cho phép sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo mức độ bảo mật cao nhất nhằm bảo vệ tính toàn vẹn của các dịch vụ quan trọng. Giảm thiểu chi phí ảnh hưởng bởi quá trình bị mất kết nối và các cuộc gọi dịch vụ, đồng thời kết nối trực tuyến nhanh hơn. Với khả năng hỗ trợ đa dạng dữ liệu, Tin nhắn, Thoại và Video, IRG5140+ có thể được tích hợp vào bất kỳ cơ sở hạ tầng mạng đám mây, tòa nhà, công nghiệp hoặc cơ sở hạ tầng mạng di động

 

  • Điều khiển tòa nhà và vận hành tự động hóa, Internet of Things (IoT)

  • Điều khiển và quản lý thiết bị lưới điện thông minh (đồng hồ, công tắc, bộ điều khiển) và cơ sở hạ tầng viễn thông.

  • SCADA, hệ thống quản lý phân phối, bộ ghi dữ liệu từ xa, lưu lượng kế, thiết bị cảm biến.

  • Bảng hiệu kỹ thuật số, máy ATM, POS, máy bán hàng tự động, cửa hàng tạm thời, …

  • Điều khiển giám sát video, camera IP, điểm phát sóng di động

  • Quản lý đội xe, định vị GPS/GNSS, Taxi, phương tiện dịch vụ công cộng, mạng lưới khu vực xe (VAN)

  • Hệ thống vận tải, xe buýt, tàu điện ngầm, tàu cao tốc

 

>>> XEM THÊM - READ MORE <<<

 

Cellular

LTE

LTE-A PRO CAT12. 600Mbps downlink and 150Mbps uplink speeds

Frequency Bands

Data & SMS Operation over: 4G LTE with fallback networks DC-HSPA+ / HSPA+ / HSPA / UMTS (WCDMA)

4G/LTE Bands (24)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 2600(B7), 900(B8), 1800(B9), 700(B12), 700(B13), 850(B18), 850(B19), 800(B20), 850(B26), 700(B28), 700(B29), 2300(B30), 1500(B32), TDD B41, TDD B42, TDD B43, TDD B46, CBRS B48, 1700(B66)

3G HSPA/HSPA+ Bands (9)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 800(B6), 900(B8), 1700(B9), 850(B19)

Public Safety Bands
Bands 26, 28

Cellular Antenna

Frequency Range: 704-902-928-960/1427.9-1575.42/1710-2170/2400-2480-2690MHz
Gain: 3 dBi
Impedance: 50 ohm
Voltage Standing Wave Ratio: <3.0 (typical)
Radiation: Omni-Directional
Connector: SMA Male (Swivel)
Dimensions: 135.6 x 20.1 mm / 5.34 x 0.8 in

SIM

Dual Mini-SIM 15 x 25mm (or 2FF )

GPS / GNSS

GPS / GNSS

Wide-band GNSS: 1559-1606 MHz
GPS: 1575.42 MHz / GLONASS: 1602 MHz / BeiDou: 1561.098 MHz / Galileo: 1575.42 MHz / QZSS: 1575.42 MHz
Simultaneous tracking: Up to 30 channels
Active GNSS antenna support
Reports: NMEA 0183 V3.0, TAIP

GPS / GNSS Passive Antenna

GNSS Applications: GPS, Glonass, Galileo, Beidou
Frequency Range: 1561MHz~1606 MHz
Gain: 4 dBi (typical)
Impedance: 50 Ohm
Voltage Standing Wave Ratio: 2.0 (typical)
Polarization: RHCP
SMA (M) straight
Dimensions: 41.9 x 47.3 x 16.3 mm / 1.65 x 1.86 x 0.64 in
RG-174 Cable Lenght: 5 m / 16.4 ft

10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 Copper

Ports

4 x 10/100/1000 Ethernet RJ45 Copper

Speed

Software selectable 10/100/1000 Ethernet, Auto
Software selectable Half/Full/Auto duplex

Ethernet Isolation

1.5Kv Magnetic

Standards

IEEE 802.3 for 10Base-T, IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX, IEEE 802.3ab for 1000Base-T, IEEE 802.3x for Flow Control

Processing Type

Store and Forward

MAC Address Table Size

8K

VLAN ID range

1 to 4000

USB

USB-C

1 x USB 3.2 Type-C with a transfer rate up to 5Gbps
Configurable for Ethernet over USB

Power Connector

Two Digital Inputs

Type 3 isolated Digital Input & Pulse Counting VDC: 0 for ≤ 1V, 1 for ≥ 2.7V

One Alarm Relay

Normally Open (NO) dry contact: 1A @ 24VDC

Platform Specifications

Microprocessor

Dual Core ARM 1.2GHz

RAM

1GB DDR4

Flash

4GB MMC

LED Indicators

Power 1: indicates power status

Power 2: indicates power status

WWAN: indicates Wireless Wide Area Network status

GNSS: indicates Global Navigation Systems for GPS, Galileo, Glonas and Beidou status

VPN: indicates VPN presence (for Router Models: IRG5520x & IRG5540x only)

Internet: indicates Internet connectivity

Environmental Specifications

Operating Temperature: -40°C to 70°C / -40°F to 158°F

Storage Temperature: -40°C to 85°C / -40°F to 185°F

Operating Humidity: 0% to 95% non-condensing

Storage Humidity: 0% to 95% non-condensing

Operating Altitude: 3048 m / 10,000 ft

Cooling: EN 60068-2-1

Dry heat: EN 60068-2-2

Damp: EN 60068-2-30

MTBF: > 287,215 hours (Calculation model based on MIL-HDBK-217-FN2 @ 30°C/86°F)

Heat Output (BTU/HR)

Enclosure

Aluminium

Mounting

DIN Rail (Mounts to standard 35 mm DIN rail in accordance with DIN EN 60175 vertically or horizontally)
Panel / wall mount attachement bracket is optional

Ingress Protection Rating

IP20

Power

Power Input

12/24/48 VDC Nominal (9.6 to 60 VDC Range) Dual Input

Power Connector

8-Pin Removable Terminal Block:

  • 4-Pins for power
  • 4-Pins for Alarm Relay and Digital Input

IRG5140 Terminal Block

Power/Current Consumption

Standby (no activity / all ports shutdown): 3.9mA / 46.8mW
Idle Mode (connected/no Activity): 0.30A / 3.620W
Typical Use (connected/with Activity): 0.33A / 3.98W

Power Line Protection

Surge: 8KV (EN61000-4-5 common mode), 2KV (EN61000-4-5 differential and common modes)

Reverse polarity protection

YES

Weight & Dimensions

Product Weight & Dimensions

Weight: 0.38kg / 0.84lbs

Dimensions: 120 x 90 x 45 mm / 4.72 x 3.54 x 1.77 in

Shipping Weight & Dimensions

Weight (with Antenna): 0.61kg / 1.35lbs
Weight (without Antenna): 0.58kg / 1.28lbs

Dimensions: 195 x 170 x 70 mm / 7.67 x 6.70 x 2.75 in

Regulatory Approvals

Shock & Vibration

MIL-STD-810G (Shock: test method 516.6. Operational Vibration: test method 514.6)

EN 61373 (Shock, Vibration long-life / functional-random)

Hazloc

IECEx/IECx, ATEX Class 1 Zone 2, Directive 2014/34/EU

ANSI/ISA 12.12.01, Class 1 Division 2 Groups A-D, ISA 12.12.01-2015

Railway

EN 50155: 2017 Clause 4.3.6

EN 50121-1: 2017

EN 50121-3-2: 2016

EN 50121-4: 2016

IEC 60571:2012 For Clause 12.2.8 & 12.2.9

IEC 62236-1: 2018

IEC 62236-3-2: 2008

IEC 62236-4: 2018

Emissions

FCC 47 Part 15 Subpart B, Class A

ICES-003 Issue 6 Class A (Canada)

ANSI C63.4 Class A (Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz)

EN61000-3-2: 2014 (Limits for Harmonic Current Emissions)

EN61000-3-3: 2013 (Limits of Voltage Fluctuations and Flicker)

CISPR 32:2015/EN 55032:2015 Class A (Electromagnetic compatibility of multimedia equipment - Emission requirements)

EN61000-6-4 (Emissions for industrial environments)

Immunity

CISPR 35:2016/EN 55035:2017 (IR)

EN 61000-4-2:2009 (ESD)
+/-8 kV (Contact and Air)
Operating mode: powered on

EN 61000-4-3: 2006 + A1:2007 + A2:2010(RS)

EN 61000-4-4:2012 (EFT) 2 KV (Criteria A)

EN 61000-4-5:2014+AMD1:2017 (Surge) 2KV (line to earth), 1.5KV (line to line)

EN 61000-4-6: 2013 (CS)

EN 61000-4-8: 2009 (PFMF)

EN 61000-4-9: 2016 (PMF)

EN 61000-4-11: 2004 + A1:2017

EN 61000-4-16

EN 61000-6-4: 2007 + A1: 2011

Electrical Safety

UL 61010-1 and UL 61010-2-201, IEC 61010-1:2010+AMD1:2016, IEC 61010-2-201:2017 (includes CB)

UL/ULC/EN 62368-1, IEC 62368-1:2018 (includes CB)

CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14, IEC 62368-1:2018

Cellular / Radio Standards

EN 301 489-1 (V2.1.1:2017-02), ETSI EN 301 489-1 V2.1.1 (2017-02)

EN 301 489-17 (V3.2.0:2017-03), ETSI EN 301 489-17 V3.1.1 (2017-02)

EN 301 489-19 (V2.1.1:2019)

EN 301 908-1 v11.1.7:2018-12, ETSI EN 301 908-1 V7.1.1 (2015-03) (Radiated emissions RF control and monitoring)

EN 301 908-2 v11.1.2:2017-08, ETSI EN 301 908-2 V11.1.2 (2017-08) (RF conducted)

EN 301 908-13 v11.1.2:2017-07, ETSI EN 301 908-13 V11.1.2 (2017-07) (RF Conducted)

EN 62311:2019, IEC 62311 Ed. 1.0 b:2007 (Human exposure restrictions for radio frequency electromagnetic fields)

Cellular/Telecom Regulatory Approvals

FCC/ICES, RED, PTCRB/CTIA, CE

Carrier Certifications

Verizon, AT&T

Environmental Specifications

Reach, RoHS3 and WEEE Compliant

Other

ECCN

5A992

Sản phẩm cùng loại
Icon Facebook
Kinh Doanh
Ms. Diễm
0839358385
Kinh doanh
Ms. Tuyền
0972066416
Kinh Doanh
Mr. Hùng
0912410533
Kỹ Thuật
Mr. Thông
0916202479
Kỹ thuật IT
Mr. Trung
0917727008
Go Top