IRG5500, Thiết bị định tuyến di động công nghiệp / Cellular LTE Routers Enterprise-Class Edge Cellular Routers & Gateways

Cellular Gateway, Router công nghiệp, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G LTE công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp

IRG5500, Cellular LTE Routers Enterprise-Class Edge Cellular Routers & Gateways

IRG5500, Thiết bị định tuyến di động công nghiệp / Cellular LTE Routers Enterprise-Class Edge Cellular Routers & Gateways

IRG5500, Cellular Gateway, Router công nghiệp, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G LTE công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp
IRG5500, Thiết bị định tuyến di động công nghiệp / Cellular LTE Routers Enterprise-Class Edge Cellular Routers & Gateways. Công ty Hoàng Vân là nhà phân phối chính thức của Perle tại Việt Nam. Cellular Gateway, Router công nghiệp, bộ định tuyến di động công nghiệp, thiết bị định tuyến không dây 4G LTE, router 3G/4G LTE công nghiệp, router 3G/4G/5G công nghiệp
Menu

Chi tiết sản phẩm

MODEL:

IRG5500

Cellular LTE Routers Enterprise-Class Edge Cellular Routers & Gateways

LTE Router for Primary or Failover Connectivity

  • Out of band management for remote troubleshooting
  • LTE-Advanced (LTE-A and LTE-A Pro) for 10x faster downlink speeds and 3x faster uplink speeds
  • Rugged, Compact, Industrial-grade form factor (IP54)
  • 2-port or 4-port 10/100/1000 Ethernet
  • Network connectivity via LTE, Wi-Fi, Ethernet, USB 3.2, and Serial
  • RS232, RS485, Alarm Relay, and multiple I/O to connect equipment
  • Enhanced Security with Two-Factor Authentication (2FA)

 

  • Giới thiệu
  • Tính năng kỹ thuật
  • Ứng dụng tiêu biểu
  • Download

IRG5500 là bộ định tuyến LTE và Gateway của Perle sở hữu bộ chức năng với hiệu suất toàn diện nhất nhằm cung cấp kết nối mạng chính và mạng dự phòng cho cơ sở hạ tầng từ xa. Thiết bị định tuyến di động này có công suất tiêu thụ cực kỳ thấp, nhưng hiệu suất vô cùng cao, hỗ trợ 2 SIM, ngoài ra còn có hỗ trợ WLAN, giúp thiết lập mạng nhanh chóng chỉ với một thiết bị. Bên canh đó, Router IRG5500 đi kèm giao diện web trực quan dễ dàng sử dụng, không cần đào tạo gì thêm.Với các tập lệnh quản trị nâng cao, RESTFul API và lệnh CLI đều khả dụng.

 

Bộ định tuyến IRG5500 của Perle cung cấp kết nối mạng LTE được quản lý nhanh, an toàn và đáng tin cậy trong các trường hợp không thể triển khai kết nối có dây hoặc với nhu cầu dự phòng. Điều này rất quan trọng trong việc cho phép sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo mức độ bảo mật cao nhất nhằm bảo vệ tính toàn vẹn của các dịch vụ quan trọng. Giảm thiểu chi phí ảnh hưởng bởi quá trình bị mất kết nối và các cuộc gọi dịch vụ, đồng thời kết nối trực tuyến nhanh hơn. Với khả năng hỗ trợ đa dạng dữ liệu, Tin nhắn, Thoại và Video, IRG5500 có thể được tích hợp vào bất kỳ cơ sở hạ tầng mạng đám mây, tòa nhà, công nghiệp hoặc cơ sở hạ tầng mạng di động.

 

  • Điều khiển tòa nhà và vận hành tự động hóa, Internet of Things (IoT)
  • Điều khiển và quản lý thiết bị lưới điện thông minh (đồng hồ, công tắc, bộ điều khiển) và cơ sở hạ tầng viễn thông.
  • SCADA, hệ thống quản lý phân phối, bộ ghi dữ liệu từ xa, lưu lượng kế, thiết bị cảm biến.
  • Bảng hiệu kỹ thuật số, máy ATM, POS, máy bán hàng tự động, cửa hàng tạm thời, …
  • Điều khiển giám sát video, camera IP, điểm phát sóng di động
  • Quản lý đội xe, định vị GPS/GNSS, Taxi, phương tiện dịch vụ công cộng, mạng lưới khu vực phương tiện (VAN)
  • Phương tiện dịch vụ công cộng, ứng cứu, trung tâm điều phối
  • Hệ thống vận tải, xe buýt, tàu điện ngầm, tàu cao tốc
IRG5550 LTE Routers

 

Cellular

IRG5500

IRG5500+

IRG5500+ FN (Coming Soon)

LTE

LTE-A CAT6. 300Mbps downlink and 50Mbps uplink speeds

LTE-A PRO CAT12. 600Mbps
downlink and 150Mbps uplink speeds

FirstNet Ready™ certified for Band 14 (B14). LTE-A PRO CAT12. 600Mbps downlink and 150Mbps uplink speeds

Frequency Bands

Data & SMS Operation over 4G LTE with fallback networks DC-HSPA+ / HSPA+ / HSPA / UMTS (WCDMA)

4G/LTE Bands (15)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 2600(B7), 900(B8), 700(B12), 700(B13), 800(B20), 1900(B25), 850(B26), 700(B29), 2300(B30), TDD B41

3G HSPA/HSPA+ Bands (6)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 900(B8)

Public Safety Band
Band 26

4G/LTE Bands (24)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 2600(B7), 900(B8), 1800(B9), 700(B12), 700(B13), 850(B18), 850(B19), 800(B20), 850(B26), 700(B28), 700(B29), 2300(B30), 1500(B32), TDD B41, TDD B42, TDD B43, TDD B46, CBRS B48, 1700(B66)

3G HSPA/HSPA+ Bands (9)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 800(B6), 900(B8), 1700(B9), 850(B19)

Public Safety Bands
Band 26, 28

4G/LTE Bands (24)
2100(B1), 1900(B2), 1800(B3), AWS(B4), 850(B5), 2600(B7), 900(B8), 1800(B9), 700(B12), 700(B13), 700(B14), 850(B18), 850(B19), 800(B20), 850(B26), 700(B29), 2300(B30), 1500(B32), TDD B41, TDD B42, TDD B43, TDD B46, CBRS B48, 1700(B66)

3G HSPA/HSPA+ Bands (8)
2100(B1), 1900(B2), AWS(B4), 850(B5), 800(B6), 900(B8), 1700(B9), 850(B19)

Public Safety Bands
Band 14, 26

Cellular Antenna

Frequency Range: 704-902-928-960/1427.9-1575.42/1710-2170/2400-2480-2690MHz
Gain: 3 dBi
Impedance: 50 ohm
Voltage Standing Wave Ratio: <3.0 (typical)
Radiation: Omni-Directional
Connector: SMA Male (Swivel)
Dimensions: 135.6 x 20.1 mm / 5.34 x 0.8 in

SIM

Dual Mini-SIM 15 x 25mm (or 2FF )

GPS / GNSS

GPS / GNSS

Wide-band GNSS: 1559-1606 MHz
GPS: 1575.42 MHz / GLONASS: 1602 MHz / BeiDou: 1561.098 MHz / Galileo: 1575.42 MHz / QZSS: 1575.42 MHz
Simultaneous tracking: Up to 30 channels
Active GNSS antenna support
Reports: NMEA 0183 V3.0, TAIP

GPS / GNSS Passive Antenna

GNSS Applications: GPS, Glonass, Galileo, Beidou
Frequency Range: 1561MHz~1606 MHz
Gain: 4 dBi (typical)
Impedance: 50 Ohm
Voltage Standing Wave Ratio: 2.0 (typical)
Polarization: RHCP
SMA (M) straight
Dimensions: 41.9 x 47.3 x 16.3 mm / 1.65 x 1.86 x 0.64 in
RG-174 Cable Lenght: 5 m / 16.4 ft

Wi-Fi

IRG5500

IRG5500+

IRG5500+ FN (Coming Soon)

Models with Integrated Wi-Fi

IRG5521
IRG5541

IRG5521+
IRG5541+

IRG5521+ FN
IRG5541+ FN

LAN Standards

IEEE 802.11ac complaint & backward compatible with 802.11a/b/g/n

Topology

Infrastructure ( AP ) and up to 128 Client modes

Radio

Dual-Band Radio ; 2.4GHz and 5GHz 20, 40Mhz SISO 2.4-GHz

Data Rate

up to 867Mbps

Security

WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK & Enterprise ( EAP, PEAP, LEAP ), 802.11i (includes hardware-accelerated Advanced Encryption Standard [AES] ), 802.1x supplicant

WLAN Antenna
(optional accessory)

Frequency Range: 2.4GHz & 5GHz
Gain: up to 3 dBi
Impedance: 50 ohm
Voltage Standing Wave Ratio: 2.0 (typical)
Radiation: Omni-Directional
Connector: RP-SMA (Swivel) Female
Dimensions: 109 x 10.1 mm / 4.3 x 0.4 in"

10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 Copper

Models with 2x 10/100/1000 Ports

IRG5520
IRG5521

IRG5520+
IRG5521+

IRG5521+ FN

Models with 4x 10/100/1000 Ports

IRG5540
IRG5541

IRG5540+
IRG5541+

IRG5541+ FN

Speed

Software selectable 10/100/1000 Ethernet, Auto
Software selectable Half/Full/Auto duplex

Ethernet Isolation

1.5Kv Magnetic

Standards

IEEE 802.3 for 10Base-T, IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX, IEEE 802.3ab for 1000Base-T, IEEE 802.3x for Flow Control

Processing Type

Store and Forward

MAC Address Table Size

8K

VLAN ID range

1 to 4000

USB

USB-C

1 x USB 3.2 Type-C with a transfer rate up to 5Gbps
Console Port or Ethernet over USB

Serial

RS232 Serial

1 x RS232 DB9 female connector
Serial Port Speeds: 300bps to 230Kbps with customizable baud rate support
Data Bits: 5,6,7,8-bit protocol support
Parity: Odd, Even, Mark, Space, None
Flow Control: Hardware, Software, Both, None
Serial Port Protection: 15Kv Electrostatic Discharge Protection ( ESD )
Processing Type - Store and Forward

RS485 Serial

half-duplex

Power and Auxillary Connectors

One GPIO Input

Digital Input & Pulse Counting VDC: 0 for ≤ 1V, 1 for ≥ 2.7V
Dry Contact Max Current range: min 0.6mA @ 7V and max 3.5mA @ 36V
Current Sink Output: 0.5A @ 12v

Ignition Sense

Analog Input: 0.5V to 36V

Two Digital Inputs

Digital Input & Pulse Counting VDC: 0 for ≤ 1V, 1 for ≥ 2.7V

One Alarm Relay

Normally Open (NO) dry contact: 1A @ 24VDC

Platform Specifications

Microprocessor

Dual Core Cortex-A53 64bit ARMv8 1.2GHz

RAM

1GB DDR4

Flash

4GB MMC

LED Indicators

Power: indicates power status

Serial: indicates serial RS232 connection status and Tx data

WWAN: indicates Wireless Wide Area Network status

GNSS: indicates Global Navigation Systems for GPS, Galileo, Glonas and Beidou status

VPN: indicates VPN presence (for Router Models: IRG5520x & IRG5540x only)

WLAN: indicates Wireless Lan status (for Router Models: IRG5521x & IRG5541x only)

Internet: indicates Internet connectivity

Environmental Specifications

Operating Temperature: -40°C to 70°C / -40°F to 158°F

Storage Temperature: -40°C to 85°C / -40°F to 185°F

Operating Humidity: 0% to 95% non-condensing

Storage Humidity: 0% to 95% non-condensing

Operating Altitude: 3048 m / 10,000 ft

Cooling: EN 60068-2-1

Dry heat: EN 60068-2-2

Damp: EN 60068-2-30

MTBF (no Wi-Fi): > 234,435 hours
MTBF (with Wi-Fi): > 192,137 hours
(Calculation model based on MIL-HDBK-217-FN2 @ 30°C/86°F)

Heat Output (BTU/HR)

Enclosure

Die Cast Aluminium

Mounting

Desktop, Panel, or wall mount
DIN Rail attachement bracket is optional.
(Mounts to standard 35 mm DIN rail in accordance with DIN EN 60175 vertically or horizontally)

Ingress Protection Rating

IP54

Power

IRG5500

IRG5500+

IRG5500+ FN (Coming Soon)

Power/Current Consumption
Typlical Use (connected/with Activity)

IRG5520: 0.31A / 3.77W
IRG5521: 0.37A / 4.4W
IRG5540: 0.34A / 4.07W
IRG5541: 0.39A / 4.70W

IRG5520+: 0.35A / 4.22W
IRG5521+: 0.40A / 4.79W
IRG5540+: 0.38A / 4.52W
IRG5541+: 0.42A / 5.09W

IRG5521+ FN: 0.40A / 4.79W
IRG5541+ FN: 0.42A / 5.09W

Note: up to 0.08A / 1W more in power savings can be achieved through shutting down the USB port, LEDs, GPS, as well as turning down router processor speed

Power/Current Consumption
Idle Mode (connected/no Activity)

IRG5520: 0.30A / 3.56W
IRG5521: 0.35A / 4.16W
IRG5540: 0.32A / 3.86W
IRG5541: 0.37A / 4.46W

IRG5520+: 0.32A / 3.84W
IRG5521+: 0.36A / 4.37W
IRG5540+: 0.35A / 4.14W
IRG5541+: 0.39A / 4.67W

IRG5521+ FN: 0.36A / 4.37W
IRG5541+ FN: 0.39A / 4.67W

Power/Current Consumption
Standby Mode (no activity with all ports shutdown)

All models: 3.9mA / 46.8mW

Power Input

12/24 VDC Nominal (7 to 36 VDC Range)

Ignition Sense

VDC voltage variation with On/Off and timer

External Power Supply (optional)

110 / 220 VAC Power supply

Power Connector

router connector

Power Line Protection

Surge: 8KV (EN61000-4-5 common mode), 2KV (EN61000-4-5 differential and common modes)

Reverse polarity protection

YES

Sản phẩm cùng loại
Icon Facebook
Kinh Doanh
Ms. Diễm
0839358385
Kinh doanh
Ms. Tuyền
0972066416
Kinh Doanh
Mr. Hùng
0912410533
Kỹ Thuật
Mr. Thông
0916202479
Kỹ thuật IT
Mr. Trung
0917727008
Go Top