MODEL:
ITGMC-111GP+
Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1G/10GBase-T and 1x1G/10GBase-X, SFP+ socket
- Hỗ trợ 1 cổng cáp quang 1G/10GBase-X SFP+
- Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10K Byte
- Đầu ra rơle mang công suất 1A ở 24 VDC cho hệ thống cảnh báo
- Thiết kế vỏ IP-30 chắc chắn
- Hỗ trợ lắp đặt kiểu DIN-Rail và gắn tường
- Giới thiệu
- Tính năng kỹ thuật
- Ứng dụng tiêu biểu
- Download
ITGMC-111GP+ là giải pháp tiết kiệm chi phí cho giao diện chuyển đổi giữa khe cắm 1G/10GBase-T và 1G/10GBase-X SFP+, nó cho phép bạn mở rộng khoảng cách truyền thông bằng cáp quang. ITGMC-111GP+ hỗ trợ tự động phát hiện MDI/MDIX, do đó bạn không cần sử dụng dây chéo.
ITGMC-111GP+ có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -20 ~ 60oC và chấp nhận dải điện áp rộng từ nguồn điện kép đầu vào 12~48 VDC nên phù hợp với môi trường hoạt động khắc nghiệt. Do đó, ITGMC-111GP+ là bộ chuyển đổi phương tiện đáng tin cậy và có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu của môi trường hoạt động.
Specifications |
|
ORing Media Converter Model |
ITGMC-111GP+ |
Physical Ports |
|
1G/10GBase-T in RJ45 Auto MDI/MDIX |
1*note |
1G/10GBase-X SFP+ port |
1 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3ae for 10Gigabit Ethernet |
Jumbo Frame |
10k |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green: Power LED x 2 |
1G/10GBase-X SFP+ Port Indicator |
Green for port Link/Act |
1G/10GBase-T RJ45 port Indicator |
Green for Link/Act |
Relay Indicator |
Amber LED – ON: Relay activated(closed) / OFF: Relay de-activated(opened) |
Fault Contact |
|
Relay |
Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC |
Power |
|
Input Power |
Dual 12~ 48 VDC voltage power inputs in 6-pin terminal block |
Power Consumption (Typ.) |
8.6Watts |
Overload Current Protection |
Present |
Reverse Polarity Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimensions (W x D x H) |
40 (W) x 108 (D) x 154 (H) mm |
Weight (g) |
437g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-20 to 60°C (-4 to 140°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
MTBF(mean time between failures) |
|
Time |
944763.5677 hrs |