IGMC-111GP: Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket, Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ Gigabit chuẩn công nghiệp

IGMC-111GP, Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket

IGMC-111GP Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ Gibabit chuẩn công nghiệp, chuyển đổi 10/100/1000Base-T(X) sang 1x100/1000Base-X, SFP socket

IGMC-111GP: Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter, Thiết bị chuyển đổi quang điện tốc độ Gibabit chuẩn công nghiệp, Converter quang điện Gb

IGMC-111GP Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket, Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ Gibabit chuẩn công nghiệp, chuyển đổi 10/100/1000Base-T(X) sang 1x100/1000Base-X, SFP socket
Công ty TNHH Công Nghệ và Tin học Hoàng Vân phân phối IGMC-111GP Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket, Bộ chuyển đổi quang điện tốc độ Gibabit chuẩn công nghiệp, chuyển đổi 10/100/1000Base-T(X) sang 1x100/1000Base-X, SFP socket
Menu

Chi tiết sản phẩm

MODEL:

IGMC-111GP

Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x10/100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket

  • Hỗ trợ 1 cổng tự động đàm phán 10/100/1000Base-T(X) và cổng đồng auto-MDI/MDI-X
  • Hỗ trợ 1 cổng quang SFP 100/1000Base-X
  • Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 9K Byte
  • Hỗ trợ chức năng LFP (Truyền lỗi liên kết)
  • Đầu ra rơle mang công suất 1A ở 24 VDC cho hệ thống cảnh báo
  • Được cung cấp DIP-Chuyển sang chức năng cài đặt
  • Thiết kế vỏ IP-30 chắc chắn
  • Hỗ trợ lắp đặt kiểu DIN-Rail và gắn tường

  • Giới thiệu
  • Tính năng kỹ thuật
  • Ứng dụng tiêu biểu
  • Download

IGMC-111GP là giải pháp tiết kiệm chi phí cho giao diện chuyển đổi giữa ổ cắm SFP 10/100/1000Base-T(X) và 100/1000Base-X; nó cho phép bạn mở rộng khoảng cách liên lạc bằng cáp quang. IGMC-111GP hỗ trợ tự động phát hiện MDI/MDIX, do đó bạn không cần sử dụng dây chéo.

 

IGMC-111GP cũng hỗ trợ tính năng LFP (Link Fault Passthrough). Khi một bên của liên kết bị lỗi, bên còn lại tiếp tục truyền các gói và chờ đợi phản hồi không bao giờ đến từ phía bị ngắt kết nối. Sử dụng DIP-Switch để kích hoạt chức năng LFP, sau đó IGMC-111GP sẽ buộc liên kết tắt ngay khi nhận thấy liên kết kia không thành công, tạo cơ hội cho phần mềm ứng dụng phản ứng với tình huống này.

 

IGMC-111GP có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 ~ 75°C và chấp nhận dải điện áp rộng từ nguồn điện kép đầu vào 12~48 VDC nên phù hợp với môi trường hoạt động khắc nghiệt. Vì vậy, IGMC-111GP là bộ chuyển đổi quang điện đáng tin cậy và có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu của môi trường hoạt động.

 

 

​Specifications

ORing Media Converter Model

IGMC-111GP

Physical Ports

10/100/1000 Base-T(X) Port in RJ45 Auto MDI/MDIX

1

100/1000Base-X SFP port

1

Technology

Ethernet Standards

IEEE 802.3i for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X

Jumbo Frame

9K Bytes (1G mode only)

LED Indicators

Power / Ready Indicator

Green: Power LED x 2

LFP statue indicator

Amber LED – (ON) LFP function fail / (OFF) LFP function disable

100/1000Base-X SFP Port Indicator

Green for port Link/Act

10/100/1000Base-T(X) Port Duplex Mode Indicator

Green LED – (ON) Full-duplex mode / (OFF) Half-Duplex mode

10/100/1000Base-T(X) RJ45 port
Indicator

Green for Link/Act
Dual color LED for speed – Green for 1000Mbps, Amber for 100Mbps, Off-light for 10Mbps

Fault Indicator (Fault)

Amber : Indicate unexpected event occurred

Fault Contact

Relay

Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC

Power

Input Power

Dual 12~ 48 VDC voltage power inputs in 4-pin terminal block

Power Consumption (Typ.)

4Watts

Overload Current Protection

Present

Reverse Polarity Protection

Present

Physical Characteristics

Enclosure

IP-30

Dimensions (W x D x H)

40 (W) x70 (D) x 95 (H) mm

Weight (g)

291g

Environmental

Storage Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Operating Temperature

-40 to 75°C (40 to 167°F)

Operating Humidity

5% to 95% Non-condensing

Regulatory Approvals

EMI

FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A

EMS

EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11

Shock

IEC60068-2-27

Free Fall

IEC60068-2-32

Vibration

IEC60068-2-6

Safety

EN60950-1

 

Sản phẩm cùng loại
Icon Facebook
Kinh Doanh
Ms. Diễm
0839358385
Kinh doanh
Ms. Tuyền
0972066416
Kinh Doanh
Mr. Hùng
0912410533
Kỹ Thuật
Mr. Thông
0916202479
Kỹ thuật IT
Mr. Trung
0917727008
Go Top