MODEL:
IGMC-111GPB
Industrial mini type Gigabit Ethernet to fiber media converter with 1x100/1000Base-T(X) and 1x100/1000Base-X, SFP socket
- Hỗ trợ tự động đàm phán 1 cổng 100/1000Base-T(X) và auto-MDI/MDI-X
- Hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu cổng Ethernet sang SFP
- Cổng Ethernet hỗ trợ hoạt động song công hoàn toàn/bán song công
- Cổng SFP hỗ trợ hoạt động song công hoàn toàn
- Hỗ trợ lưu trữ và truyền chuyển tiếp
- Được cung cấp DIP-Switch để cài đặt tốc độ SFP
- Thiết kế vỏ IP-30 tin cậy cao và chắc chắn
- Hỗ trợ lắp đặt kiểu DIN-Rail và gắn tường
- Giới thiệu
- Tính năng kỹ thuật
- Ứng dụng tiêu biểu
- Download
IGMC-111GPB là giải pháp tiết kiệm chi phí để chuyển đổi tín hiệu giữa 100/1000Base-T(X) và100/1000Base-X, cho phép mở rộng khoảng cách truyền thông bằng cáp quang. IGMC-111GPB hỗ trợ tự động phát hiện MDI/MDIX, do đó bạn không cần sử dụng cáp chéo.
Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với dải nhiệt độ rộng từ -40 đến 70 độ C, chấp nhận dải điện áp rộng từ nguồn điện kép 12~48 VDC đầu vào, đáp ứng được hầu hết các yêu cầu của môi trường hoạt động
Specifications |
|
ORing Media Converter Model |
IGMC-111GPB |
Physical Ports |
|
100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX |
1 |
100/1000Base-X SFP Port |
1 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX |
Processing |
Store-and-Forward |
DIP-Switch |
DIP-Switch 1 (ON) and 2 (ON) : SFP speed setting to 100Mbps |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green : Power LED x 2 (ON : power input on-line / (OFF) power input off-line |
100/1000Base-T(X) RJ45 port Indicator |
LED for Link/Act and Speed indicator ~ |
100/1000Base-X SFP port Indicator |
Green for fiber port Link/Act - (ON) Link up / (Flash) Acting / (OFF) Link down |
Power |
|
Input Power |
Dual 12~48 VDC voltage power input at 4-pin terminal block |
Power Consumption (Typ.) |
3.6 Watts |
Overload Current Protection |
Present |
Reverse Polarity Protection |
Present |
Physical Characteristics |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimensions (W x D x H) |
26.1 (W) x 70 (D) x 95 (H)mm (1.03 x 2.76 x 3.74 inch) |
Weight (g) |
190g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory Approvals |
|
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
EMS |
IEC61000-4-2 (ESD), IEC61000-4-3 (RS), IEC61000-4-4 (EFT), IEC61000-4-5 (Surge), IEC61000-4-6 (CS), IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 |
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-32 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Safety |
EN60950-1 |